Characters remaining: 500/500
Translation

nói mê

Academic
Friendly

Từ "nói mê" trong tiếng Việt có nghĩanói trong lúc ngủ. Khi một người đang ngủ, họ có thể phát ra âm thanh, nói chuyện không nhận thức được. Hành động này thường không ý thức không liên quan đến những họ đang nói.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Nói mê" một hiện tượng xảy ra khi một người đang trong trạng thái ngủ nhưng vẫn phát ra âm thanh, có thể nói chuyện hoặc lảm nhảm. Đây một hành động không chủ ý thường không nhớ khi tỉnh dậy.
  2. dụ sử dụng:

    • "Tối qua, tôi nghe thấy em trai tôi nói mê trong khi ngủ. Anh ấy đang nói về việc đi du lịch."
    • " nội tôi thường nói mê về những kỷ niệm thời trẻ khi ngủ."
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Trong một số trường hợp, việc nói mê có thể tiết lộ những suy nghĩ cảm xúc người nói không nhận ra khi tỉnh táo."
    • "Nói mê có thể dấu hiệu của một giấc ngủ sâu hoặc một giấc mơ đang diễn ra."
  4. Biến thể từ gần giống:

    • Từ "" trong "nói mê" có thể được hiểu "mê mẩn", "say mê", nhưng trong ngữ cảnh này, chỉ đơn giản "trong giấc ngủ".
    • Từ "nói" có thể kết hợp với nhiều từ khác như "nói dối" (thực hiện hành động không thật) hoặc "nói to" (phát biểu với âm lượng lớn).
  5. Từ đồng nghĩa liên quan:

    • "Nói mớ": Cũng có nghĩa tương tự như "nói mê", nhưng thường được sử dụng nhiều hơn.
    • "Ngủ mê": Thể hiện trạng thái ngủ say, có thể liên quan đến việc nói mê.
  6. Chú ý:

    • "Nói mê" không phải một hành động ý thức, do đó, người nói thường không nhớ những họ đã nói khi tỉnh dậy.
    • Hiện tượng này không phổ biếnmọi người có thể xảy ratrẻ em nhiều hơn so với người lớn.
  1. Nói trong lúc ngủ.

Words Containing "nói mê"

Comments and discussion on the word "nói mê"